Ý nghĩa của các thông số trên chai nhớt - Canavin
Ý nghĩa của các thông số trên chai nhớt

Ý nghĩa của các thông số trên chai nhớt

Mặc dù tầm quan trọng của dầu nhớt khi sử dụng xe máy là điều hiển nhiên. Nhưng trên thực tế, có rất ít người lựa chọn đúng loại nhớt cho xe và phù hợp với mục đích sử dụng. Hầu hết, khi thay nhớt các chủ xe chỉ nhận được thông tin một chiều từ các đại lý dầu nhớt.

Trong khi đó, mỗi loại nhớt đều có công dụng riêng và được sản xuất cho từng nhu cầu, điều kiện sử dụng khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể tự mình chọn nhớt nếu hiểu được các thông số ghi trên chai nhớt.

1. Tầm quan trọng khi hiểu rõ thông số trên chai nhớt

Trên mỗi chai nhớt khi đến tay người dùng đều được cung cấp thông tin rất đầy đủ trên nhãn ở thân chai. Mục đích của việc này chính là giúp người tiêu dùng có thể chọn được loại nhớt phù hợp với dòng xe, mục đích, môi trường,…

Việc chọn lựa nhớt một cách ngẫu nhiên tuy rằng không gây ra hậu quả tức thì nhưng sẽ ảnh hưởng lâu dài. Đặc biệt, khi nhớt sử dụng sai dòng xe, sai nhu cầu hoặc không phù hợp điều kiện thời tiết sẽ khiến động cơ không đạt độ trơn cần thiết, làm giảm hiệu năng của xe.

Đáng tiếc là người tiêu dùng lại ít khi quan tâm, thậm chí mua hàng tại các điểm kinh doanh dầu nhớt không rõ nguồn gốc, kém chất lượng. Nếu bạn thật sự quan tâm đến tuổi thọ chiếc xe của mình hãy bắt đầu từ việc đọc các thông số trên chai nhớt.

2. Cách “đọc vị” ý nghĩa thông số trên chai nhớt

Thông số về độ nhớt (SAE)

Có dạng xWy, trong đó, x và y sẽ thay đổi tùy theo loại nhớt. Ví dụ: 10W20 hay 5W40, chỉ số này sẽ cho biết độ đặc của nhớt, để hiểu chi tiết hơn hãy xem chú giải dưới đây.

Ký tự W mang ý nghĩa mùa đông (viết tắt của từ Winter) cho biết chỉ số nhớt đa cấp có thể dùng trong điều kiện thời tiết của tất cả các mùa.

Ký tự x hay con số phía trước của chữ W sẽ đại diện cho chỉ số độ nhớt tương ứng với điều kiện khí hậu lạnh. Tuy nhiên, do Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới nên bạn không cần quan tâm con số này.

Ký tự y hay con số phía sau của chữ W sẽ đại diện cho chỉ số độ nhớt tương ứng với điều kiện khí hậu nóng, đây là chỉ số bạn cần quan tâm. Khi con số này càng lớn độ đặc của nhớt càng cao và nhớt sẽ chạy chậm qua các khe máy khi vận hành.

Trong quá trình vận hành, nhiệt độ bên trong động cơ sẽ tăng lên và nhớt sẽ loãng ra nên độ nhớt cũng giảm theo. Vì thế, để đạt được hiệu suất vận hành tốt nhất, bạn cần chọn loại nhớt có độ nhớt phù hợp.

Tại thị trường Việt Nam, phổ biến nhất là độ nhớt 40 và 50 (sau chữ W) bạn có thể tìm thấy tại bất kỳ nhà phân phối dầu nhớt nào. Đối với nhớt có độ nhớt 40 bạn nên dùng cho những dòng xe số còn vận hành tốt. Ngược lại, nhớt có độ nhớt 50 nên được sử dụng cho các dòng xe số đã xuống cấp hoặc chạy lâu ngày (hơn 40.000km).

Ý nghĩa của các thông số trên chai nhớt
Nhớt Canavin CA+ 4T có chỉ số SAE phổ biến là 10W40

Thông số về cấp nhớt (API)

Là một chỉ số quan trọng không kém chỉ số độ nhớt, API là tiêu chuẩn về chất lượng của hiệp hội dầu khí Hoa Kỳ đã và đang được áp dụng trên toàn cầu.

Thông thường bạn sẽ tìm thấy ký hiệu API đi kèm với 2 ký tự phía sau, trong đó:

Ký tự đầu tiên dùng để phân loại nhiên liệu mà động cơ sử dụng, ví dụ chữ C là quy định động cơ sử dụng dầu diesel hoặc chữ S là quy định sử dụng cho động cơ dùng xăng.

Ký tự thứ hai sẽ dùng để phân loại cấp chất lượng nhớt và được quy định theo bảng chữ cái: A,B,C,… Đối với ký tự này, càng về sau thì cấp chất lượng nhớt càng cao, ví dụ M sẽ cao hơn L. Cấp chất lượng nhớt cao nhất trên thị trường hiện nay là cấp N.

Chỉ số API càng cao thì độ biến đổi theo nhiệt độ của nhớt càng thấp và khả năng trung hòa cặn bẩn càng tốt hơn. Ví dụ nếu phải chọn giữa loại nhớt có API cao và độ nhớt thấp 40 và nhớt có API thấp nhưng độ nhớt cao 50. Hãy ưu tiên loại có API cao vì khi hoạt động ở nhiệt độ cao nhớt ít bị biến đổi và vẫn duy trì được độ nhớt.

JASO

Giúp bạn tìm ra loại nhớt phù hợp cho từng dòng xe, đây là tiêu chuẩn của tổ chức Phân loại Ô tô Nhật Bản. Hiện nay, JASO được chia thành các loại sau:

  • JASO MA và JASO MA2: là loại nhớt dùng cho các loại xe số 4 thì.
  • JASO MB: là dòng nhớt dành cho các loại xe tay ga.
  • JASO FC và JASO FD: là nhớt dành cho xe số 2 thì.

Một vài thông số quan trọng khác

Bên  cạnh các chỉ số như trên, bạn có thể tìm thấy một vài thông tin khác trên bao bì như:

  • Colour: Chỉ màu sắc của nhớt.
  • Viscosity grade: cấp độ nhớt tính theo thang cấp độ nhớt SAE.
  • Density at 20oC (68oF): Tỷ trọng ở 20oC so với nước.
  • Viscosity at 40oC: Độ nhớt động học ở 40oC, tính bằng cSt, theo hệ thống ASTM D455.

Một vài thông số kỹ thuật trên nhãn mà bạn có thể bắt gặp

  • Viscosity Index: Chỉ số độ nhớt cho biết sự thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ. Chỉ số càng cao thì độ nhớt càng ít thay đổi theo nhiệt độ và ngược lại, độ nhớt giảm chậm hơn khi nhiệt độ tăng và tăng chậm hơn khi nhiệt độ giảm.
  • Pour Point: là nhiệt độ đông đặc của nhớt, nếu nhớt bị đông đặc thì không thể làm việc được nữa. Tuy nhiên, do Việt Nam là quốc gia thuộc khu vực nhiệt đới, khí hậu nóng quanh năm, bạn không cần quan tâm chỉ số này.
  • Flash Point: Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, quyết định đến khả năng vận hành của dầu nhớt ở nhiệt độ cao. Khi chỉ số Flash Point quá thấp nhớt dễ cháy gây thiếu nhớt hoặc sinh ra cặn gây kẹt động cơ.
  • TBN (Total Base Number): Trị số kiềm tổng, nhớt dành cho động cơ xăng có TBN > 6, nhớt dành cho động cơ diezen có TBN > 8 (mg KOH/kg). Kiềm trong nhớt có vai trò trung hòa axit sinh ra trong sản phẩm cháy nếu không được trung hòa lượng axit này có thể ăn mòn động cơ.

3. Kết luận

Trên đây là những thông số thường được in trên chai nhớt mà bạn có thể đọc hiểu. Tuy nhiên, ngoài hiểu rõ các thông số này, bạn cần chú ý đến nhu cầu sử dụng: đi phượt, đi phố, chạy bốc hay chạy êm,…

Nguồn: Sưu tầm

————————————————————–

CÔNG TY TNHH SÀI GÒN CANADA

  • Địa chỉ: Tòa nhà HM Town, 412 Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: canavinpetro.vn
  • Fanpage: Canavin Petroleum VN
  • Hotline: +84 888 26 27 88

 

Chia sẻ
Scroll to Top