Dầu nhớt là một thành phần quan trọng đối với mọi loại động cơ, từ xe máy đến ô tô và máy móc công nghiệp. Nhiệm vụ chính của dầu nhớt là bôi trơn các bộ phận chuyển động bên trong động cơ, giúp giảm ma sát và mài mòn, từ đó tăng tuổi thọ của động cơ. Một yếu tố quan trọng khi chọn dầu nhớt phù hợp là hiểu rõ về các cấp độ dầu nhớt, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động của động cơ. Hãy cùng Canavin tìm hiểu về cấp độ dầu nhớt khác nhau và cách lựa chọn loại dầu phù hợp.
1. Dầu đơn cấp và dầu đa cấp
Dựa vào hệ thống phân loại của Hiệu hội kỹ sư ô tô Mỹ (Society of Automotive Engineers hay SAE) dầu đơn cấp và dầu đa cấp được phân loại dựa vào sự thay đổi độ nhớt của dầu khi nhiệt độ thay đổi:
- Dầu đơn cấp là loại dầu nhớt có độ nhớt cố định, không thay đổi nhiều khi nhiệt độ thay đổi. Loại này thường được sử dụng trong các máy móc cũ hoặc trong điều kiện nhiệt độ ổn định.
- Dầu đa cấp có khả năng thay đổi độ nhớt theo nhiệt độ, thích nghi với cả thời tiết lạnh và nóng. Điều này giúp bảo vệ động cơ một cách toàn diện hơn, đặc biệt trong các điều kiện thời tiết biến đổi. Dầu đa cấp được sử dụng phổ biến hơn trong các động cơ hiện đại nhờ khả năng duy trì hiệu suất tối ưu ở nhiều điều kiện nhiệt độ.
2. Cấp độ dầu nhớt theo độ nhớt SAE
Cấp độ dầu nhớt thường được đo lường và phân loại theo tiêu chuẩn SAE (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô – Society of Automotive Engineers). Độ nhớt của dầu nhớt đề cập đến khả năng chảy của dầu ở các nhiệt độ khác nhau. Cấp độ SAE được thể hiện qua các ký hiệu như “5W-30”, “10W-40” và “15W-50”. Cách đọc các con số này như sau:
- Chữ số đầu tiên (trước chữ W): Đây là độ nhớt của dầu khi ở nhiệt độ thấp, thường là mùa đông (“W” là viết tắt của “Winter”). Chỉ số càng nhỏ thì dầu càng loãng khi ở nhiệt độ lạnh. Điều này giúp dầu dễ dàng lưu thông trong động cơ khi khởi động ở nhiệt độ thấp.
- Chữ số sau chữ W: Đây là độ nhớt của dầu ở nhiệt độ cao. Số càng lớn, dầu càng đặc khi nhiệt độ cao, từ đó đảm bảo lớp dầu đủ dày để bảo vệ các chi tiết máy khi động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao.
Ví dụ: Dầu 5W-30 có nghĩa là dầu này loãng hơn khi ở nhiệt độ lạnh so với dầu 10W-40, nhưng ở nhiệt độ cao, dầu 5W-30 mỏng hơn dầu 10W-40.
3. Cấp độ dầu nhớt theo tiêu chuẩn API
Ngoài tiêu chuẩn SAE, dầu nhớt còn được phân loại theo tiêu chuẩn API (Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ – American Petroleum Institute), dựa trên khả năng bảo vệ động cơ và giảm ma sát. Có hai nhóm chính trong tiêu chuẩn API:
- Dòng chữ “S”: Đây là cấp độ dành cho động cơ xăng. Ví dụ: API SN, API SM.
- Dòng chữ “C”: Dành cho động cơ diesel. Ví dụ: API CJ-4, API CI-4.
Chữ cái cuối cùng trong các ký hiệu này biểu thị mức độ mới nhất của tiêu chuẩn. Chẳng hạn, API SN là tiêu chuẩn hiện đại hơn so với API SM, có khả năng bảo vệ động cơ tốt hơn và giảm thiểu phát thải.
Cấp nhớt cho đông cơ xăng từ API
Cấp nhớt cho động cơ Diesel từ API
4. Cấp độ dầu nhớt theo tiêu chuẩn JASO
JASO là tổ chức thiết lập tiêu chuẩn cho dầu nhớt đặc biệt dành cho xe máy và các loại động cơ tương tự. Các tiêu chuẩn dầu nhớt JASO đánh giá khả năng bảo vệ động cơ và đặc tính ma sát trong bộ ly hợp ướt của xe máy, giúp xe duy trì sự bền bỉ và hiệu suất tốt.
Có ba cấp độ chính trong tiêu chuẩn JASO, bao gồm:
- JASO MA: Là loại dầu nhớt dành cho xe máy có bộ ly hợp ướt. Dầu nhớt JASO MA có khả năng tạo ra lực ma sát cao, giúp đảm bảo bộ ly hợp không bị trượt khi hoạt động. Đây là tiêu chuẩn phổ biến cho các loại xe máy 4 thì. Loại MA lại chia làm hai phân nhóm:
- JASO MA1: Dầu nhớt có lực ma sát trung bình, phù hợp với xe có động cơ không quá mạnh.
- JASO MA2: Dầu có lực ma sát cao, thích hợp với xe máy có công suất lớn, thường gặp ở xe thể thao và xe phân khối lớn.
- JASO MB: Loại dầu nhớt này có tính ma sát thấp hơn MA, thích hợp cho các dòng xe tay ga hoặc xe có bộ ly hợp khô, giúp tăng cường hiệu suất nhiên liệu và khả năng vận hành êm ái.
Việc chọn dầu nhớt theo tiêu chuẩn JASO giúp đảm bảo rằng loại dầu bạn chọn phù hợp với cấu trúc và yêu cầu của xe máy, đồng thời ngăn ngừa trượt ly hợp, kéo dài tuổi thọ và tăng hiệu suất cho động cơ.
5. Cách chọn dầu nhớt phù hợp
Để chọn dầu nhớt phù hợp cho xe hoặc máy móc của bạn, cần dựa vào một số yếu tố sau:
- Khuyến nghị của nhà sản xuất: Nhà sản xuất xe thường cung cấp thông tin về loại dầu nhớt và cấp độ phù hợp cho động cơ của bạn. Thông tin này có thể tìm thấy trong sách hướng dẫn sử dụng xe.
- Tình trạng động cơ: Nếu xe của bạn đã sử dụng nhiều năm hoặc động cơ đã có dấu hiệu hao mòn, bạn có thể cần sử dụng loại dầu đặc hơn để tăng cường khả năng bảo vệ các chi tiết bên trong.
Kết luận
Việc hiểu rõ về các cấp độ dầu nhớt là rất quan trọng để đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và bền bỉ. Bằng cách chọn loại dầu phù hợp, bạn không chỉ giúp động cơ của mình vận hành tốt mà còn tăng cường hiệu suất nhiên liệu và giảm thiểu hư hỏng. Hãy tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất và thay dầu định kỳ để đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt nhất.
Nguồn: Sưu tầm và tổng hợp
————————————————————–
CÔNG TY TNHH SÀI GÒN CANADA
- Địa chỉ: Tòa nhà HM Town, 412 Đ. Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- Website: canavinpetro.vn
- Fanpage: Canavin Petroleum VN
- Hotline: +84 888 26 27 88